Có 2 kết quả:
启发法 qǐ fā fǎ ㄑㄧˇ ㄈㄚ ㄈㄚˇ • 啟發法 qǐ fā fǎ ㄑㄧˇ ㄈㄚ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heuristic method
(2) heuristics
(2) heuristics
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heuristic method
(2) heuristics
(2) heuristics
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh